Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lờ
* verb
- to pretend not to know; to cut
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lờ
- to pretend not to know; to pass over something in silence
* Từ tham khảo/words other:
-
cạn sữa
-
cần sửa lại
-
cân ta
-
cần ta
-
cẩn tắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lờ
* Từ tham khảo/words other:
- cạn sữa
- cần sửa lại
- cân ta
- cần ta
- cẩn tắc