Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cẩn tắc
* adj
- Careful
=Cẩn tắc vô ưu+Caution saves care; he is wise that is ware
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cẩn tắc
- careful; cautious
* Từ tham khảo/words other:
-
ban hồng
-
bán hợp pháp
-
bán hưng
-
bản hứng gió
-
bàn hướng dẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cẩn tắc
* Từ tham khảo/words other:
- ban hồng
- bán hợp pháp
- bán hưng
- bản hứng gió
- bàn hướng dẫn