Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỡ
* verb
- to miss; to fail; to lose
=lỡ xe buýt+to miss the bus
=lỡ lầm+to be at fault; to be mistaken
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lỡ
- to miss|= lỡ xe buýt to miss the bus|= tôi không muốn lỡ chuyến bay i don't want to miss my flight|- accidentally; by mistake
* Từ tham khảo/words other:
-
cân ta
-
cần ta
-
cẩn tắc
-
cẩn tắc vô ưu
-
cân tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỡ
* Từ tham khảo/words other:
- cân ta
- cần ta
- cẩn tắc
- cẩn tắc vô ưu
- cân tay