Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không quan tâm đến
* dtừ|- disinterestedness|* nđtừ|- prescind|* thngữ|- to leave out of account|* ttừ|- disinterested
* Từ tham khảo/words other:
-
đồn đi
-
đồn điền
-
đồn điền chè
-
đơn điệu
-
đòn điều khiển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không quan tâm đến
* Từ tham khảo/words other:
- đồn đi
- đồn điền
- đồn điền chè
- đơn điệu
- đòn điều khiển