Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật lý năng lượng cao
- high-energy physics
* Từ tham khảo/words other:
-
như đã nói
-
như đá phiến
-
như đã thoả thuận
-
như đã thú nhận
-
như đầm lầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật lý năng lượng cao
* Từ tham khảo/words other:
- như đã nói
- như đá phiến
- như đã thoả thuận
- như đã thú nhận
- như đầm lầy