Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật lý liệu pháp
- physical therapy; physiotherapy
* Từ tham khảo/words other:
-
nó ngu lắm
-
nở nhiều lần trong năm
-
nợ như chúa chổm
-
nô nức
-
nợ nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật lý liệu pháp
* Từ tham khảo/words other:
- nó ngu lắm
- nở nhiều lần trong năm
- nợ như chúa chổm
- nô nức
- nợ nước