Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nóng như thiêu như đốt
- scorching|= ngoài trời nóng như thiêu như đốt it's scorching outside|= vào một ngày nóng như thiêu như đốt on a scorching hot day
* Từ tham khảo/words other:
-
người kèm
-
người kém cỏi
-
người kèm học
-
người kèm học thi
-
người kém khả năng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nóng như thiêu như đốt
* Từ tham khảo/words other:
- người kèm
- người kém cỏi
- người kèm học
- người kèm học thi
- người kém khả năng