Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không nhạy cảm
* dtừ|- insensitiveness, unsensitiveness, imperception, imperceptivity, unsusceptibility|* ttừ|- imperceptive, unsusceptible, unsensitive, insensitive
* Từ tham khảo/words other:
-
không hơn nhau tí nào
-
không hỏng
-
không hòng thắng
-
không hợp
-
không hợp âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không nhạy cảm
* Từ tham khảo/words other:
- không hơn nhau tí nào
- không hỏng
- không hòng thắng
- không hợp
- không hợp âm