Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hờn tủi
- vexation, annoyance; humiliation; be vexed, annoyed (by somebody); be humiliated
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền tự quyết của các dân tộc
-
quyền tự trị
-
quyền tuyệt đối
-
quyền ưu tiên
-
quyền ưu tiên mua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hờn tủi
* Từ tham khảo/words other:
- quyền tự quyết của các dân tộc
- quyền tự trị
- quyền tuyệt đối
- quyền ưu tiên
- quyền ưu tiên mua