Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hôn ước
- Marriage pledge. marriage settlement
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hôn ước
- marriage pledge; marriage settlement
* Từ tham khảo/words other:
-
bước nhảy dài hoặc sải bước
-
bước nhảy lò cò
-
bước nhảy ngắn
-
bước nhảy vọt
-
bước nhẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hôn ước
* Từ tham khảo/words other:
- bước nhảy dài hoặc sải bước
- bước nhảy lò cò
- bước nhảy ngắn
- bước nhảy vọt
- bước nhẹ