Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không nhà
- having neither hearth nor home; homeless|= tụi mình sẽ trở thành ba kẻ không nhà, lang thang đầu đường xó chợ và ngủ trên bậc cửa we'll be three homeless nomads roaming the streets and sleeping in doorways!
* Từ tham khảo/words other:
-
khám xét kỹ
-
khám xét tại chỗ
-
khan
-
khàn
-
khán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không nhà
* Từ tham khảo/words other:
- khám xét kỹ
- khám xét tại chỗ
- khan
- khàn
- khán