Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhời
- (địa phương) như lời
=Nghe nhời bố mẹ+To obey one's parents' word
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhời
(địa phương) cũng như lời|= nghe nhời bố mẹ to obey one's parents' word
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng nỡ
-
chẳng nói chẳng rằng
-
chăng nữa
-
chẳng nữa
-
chẳng qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhời
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng nỡ
- chẳng nói chẳng rằng
- chăng nữa
- chẳng nữa
- chẳng qua