Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không được tiền hưu trí
* ttừ|- unpensioned
* Từ tham khảo/words other:
-
cút mẹ mày đi
-
cứt mọt
-
cứt mũi
-
cút ngay
-
cứt ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không được tiền hưu trí
* Từ tham khảo/words other:
- cút mẹ mày đi
- cứt mọt
- cứt mũi
- cút ngay
- cứt ngựa