Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lững lờ
- Sluggish
=Nước chảy lững lờ trong con sông đào+The water was flowing slkewarm
=Thái độ lững lờ+a tepid attiude
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lững lờ
- sluggish|= nước chảy lững lờ trong con sông đào the water was flowing slkewarm|= thái độ lững lờ a tepid attiude
* Từ tham khảo/words other:
-
canh cần
-
canh cánh
-
cành cao
-
cảnh cáo
-
cảnh cáo bắt phải giải tán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lững lờ
* Từ tham khảo/words other:
- canh cần
- canh cánh
- cành cao
- cảnh cáo
- cảnh cáo bắt phải giải tán