cảnh cáo | * verb - To warn, to serve a strong warning on =trừng trị tên kẻ cắp này để cảnh cáo những tên khác+to punish this thief as a warning to others; to make an example of this thief |
cảnh cáo | - to warn|= trừng trị tên kẻ cắp này để cảnh cáo những tên khác to punish this thief as a warning to others|= bắn ba phát cảnh cáo to fire three warning shots |
* Từ tham khảo/words other:
- bặm trợn
- bám trụ
- băm vằm
- bám vào
- bám váy mẹ