Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cành cao
- high branch; proud, haughty, supercilious, arrogant
* Từ tham khảo/words other:
-
máu thịt
-
màu thịt tươi
-
mấu thừa
-
mẩu thừa
-
mẫu thừa rải rác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cành cao
* Từ tham khảo/words other:
- máu thịt
- màu thịt tươi
- mấu thừa
- mẩu thừa
- mẫu thừa rải rác