Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lùng nhùng
- Flaccid and wet
=Cái nhọt bọc lùng bùng+A flaccid and wet carbunle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lùng nhùng
- flaccid and wet|= cái nhọt bọc lùng bùng a flaccid and wet carbunle
* Từ tham khảo/words other:
-
cảng contenơ
-
càng cua
-
cẳng cừu
-
căng da
-
căng da mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lùng nhùng
* Từ tham khảo/words other:
- cảng contenơ
- càng cua
- cẳng cừu
- căng da
- căng da mặt