cảng contenơ | - container terminal; container port|= cảng contenơ là cảng được trang bị để bốc dỡ hàng hóa đựng trong contenơ a container port is a port equipped to handle containerized cargo|= tại thành phố hồ chí minh, tổng thống clinton đã nói chuyện với cộng đồng doanh nghiệp việt nam tại cảng contenơ quốc tế việt nam in ho chi minh city, president clinton had a talk with the vietnamese business community at the vietnam international container terminal |
* Từ tham khảo/words other:
- thạc đức
- thác dung nham
- thác ghềnh
- thác loạn
- thắc mắc