không được |
- impossible|= khó, nếu không muốn nói là không được difficult, if not impossible|= tôi cố khui cái hộp mà khui không được i've tried to open the box but it's impossible|- cannot|= tôi bảo đảm nó làm không được i am sure he cannot do it|= nằm giường lạ nó ngủ không được he can't sleep in a strange bed|- no|= ' không được rẽ trái ' 'no left turn'|= ' không được xả rác ' 'no dumping'|- must not|= các anh không được sờ vào hiện vật you mustn't touch exhibits|= không ai được ra khỏi phòng! nobody/no one leave the room!|- not very|= không được tốt lắm not very good|- unacceptable; inadmissible; dangerous; unsafe|= xe này lái không được đâu the car is unsafe to drive|= đồ chơi/công viên này trẻ con chơi không được đâu this toy/park is not safe for children |
* Từ tham khảo/words other:
- ở ven sông
- ở vị trí điều khiển
- ở vị trí đứng
- ở vị trí sẵn sàng chiến đấu
- ở vị trí số không