Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xông nhà
- như xông đất|* dtừ|- first-foot, first-footer
* Từ tham khảo/words other:
-
sắp đặt theo cấp bậc
-
sắp đặt theo mức độ tăng dần
-
sắp đặt theo thứ tự
-
sắp đặt trước
-
sắp đặt vào hàng ngũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xông nhà
* Từ tham khảo/words other:
- sắp đặt theo cấp bậc
- sắp đặt theo mức độ tăng dần
- sắp đặt theo thứ tự
- sắp đặt trước
- sắp đặt vào hàng ngũ