Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vang trời dậy đất
- heaven alarming and earth moving
* Từ tham khảo/words other:
-
ngựa giữa
-
ngựa gỗ
-
ngựa gỗ bập bồng
-
ngựa háu đá
-
ngựa hay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vang trời dậy đất
* Từ tham khảo/words other:
- ngựa giữa
- ngựa gỗ
- ngựa gỗ bập bồng
- ngựa háu đá
- ngựa hay