Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xông pha
* đtừ|- to shoot or dart forth; to bound, rush, dash; to rush in to danger
* Từ tham khảo/words other:
-
tiêu hao nhiều
-
tiêu hao sinh lực địch
-
tiêu hết
-
tiêu hết tiền vào việc ăn uống lu bù
-
tiêu hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xông pha
* Từ tham khảo/words other:
- tiêu hao nhiều
- tiêu hao sinh lực địch
- tiêu hết
- tiêu hết tiền vào việc ăn uống lu bù
- tiêu hiệu