Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa văn
- Design (on pottery and brass objects)
=Hoa văn đồ đồng Đông Sơn+Designs on Dongson brass ware
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoa văn
- design; pattern|= hoa văn đồ đồng đông sơn designs on dongson brass ware|= vải có hoa văn patterned fabric|- (hoa văn) xem hoa ngữ
* Từ tham khảo/words other:
-
bữa ăn nhẹ
-
bữa ăn nhẹ có cà phê
-
bữa ăn nhẹ vào bất cứ lúc nào
-
bữa ăn no căng bụng
-
bữa ăn no nê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa văn
* Từ tham khảo/words other:
- bữa ăn nhẹ
- bữa ăn nhẹ có cà phê
- bữa ăn nhẹ vào bất cứ lúc nào
- bữa ăn no căng bụng
- bữa ăn no nê