Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không đúng giờ
* dtừ|- unpunctuality; * phó từ unduly|* ttừ|- unpunctual
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng đủ mọi thủ đoạn
-
đung đưa
-
dửng dưng
-
dựng đứng
-
đùng đùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không đúng giờ
* Từ tham khảo/words other:
- dùng đủ mọi thủ đoạn
- đung đưa
- dửng dưng
- dựng đứng
- đùng đùng