Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa giá
* verb
-to price
=hội đồng hóa giá+price control committee
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hóa giá
- to price|= hội đồng hóa giá price control committee
* Từ tham khảo/words other:
-
bừa đĩa
-
bữa điểm tâm
-
bữa đó
-
búa đòn
-
búa đóng cọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa giá
* Từ tham khảo/words other:
- bừa đĩa
- bữa điểm tâm
- bữa đó
- búa đòn
- búa đóng cọc