hoà giải | - Mediate, conciliate =Hoà giải hai bên đang xung đột+To mediate between two warring sides =Toà án hoà giải+A court of conciliation |
hoà giải | * ngđtừ|- arrange|- to mediate; to conciliate; to reconcile|= sự hòa giải mediation; conciliation; reconciliation |
* Từ tham khảo/words other:
- bữa ăn thịnh soạn
- bữa ăn trưa
- bữa ăn vội vàng
- bữa ấy
- bùa bả