Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không đội trời chung
- (kẻ thù không đội trời chung) sworn foe; sworn/mortal enemy; archenemy
* Từ tham khảo/words other:
-
tầm vóc to lớn
-
tầm vóc vạm vỡ
-
tầm với
-
tầm vông
-
tầm xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không đội trời chung
* Từ tham khảo/words other:
- tầm vóc to lớn
- tầm vóc vạm vỡ
- tầm với
- tầm vông
- tầm xa