Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh hồn
- Be frightened out of one's wits
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kinh hồn
- be frightened out of one's wits
* Từ tham khảo/words other:
-
cái thảm chùi chân bằng lưới sắt
-
cai thần
-
cái thân già này
-
cái thân này
-
cái thằng chết tiệt này
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh hồn
* Từ tham khảo/words other:
- cái thảm chùi chân bằng lưới sắt
- cai thần
- cái thân già này
- cái thân này
- cái thằng chết tiệt này