Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cai thần
-contractor 's foreman
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cai thần
- contractor 's foreman
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi thải
-
bãi than bùn
-
bái thần giáo
-
bài thánh ca
-
bài thánh ca khai lễ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cai thần
* Từ tham khảo/words other:
- bãi thải
- bãi than bùn
- bái thần giáo
- bài thánh ca
- bài thánh ca khai lễ