Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không còn nữa
* ngđtừ|- lose|* thngữ|- not any more|* ttừ|- extinct
* Từ tham khảo/words other:
-
máy bay thí nghiệm lên thẳng
-
máy bay thư
-
máy bay thu nhỏ
-
máy bay thương mại
-
máy bay tiêm kích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không còn nữa
* Từ tham khảo/words other:
- máy bay thí nghiệm lên thẳng
- máy bay thư
- máy bay thu nhỏ
- máy bay thương mại
- máy bay tiêm kích