Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỉnh dậy
* verb
- to wake up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tỉnh dậy
- xem tỉnh lại
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng phát
-
chứng phát âm khó
-
chứng phát ban
-
chứng phát phì
-
chứng phiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỉnh dậy
* Từ tham khảo/words other:
- chứng phát
- chứng phát âm khó
- chứng phát ban
- chứng phát phì
- chứng phiếu