không có |
- not to have; to be destitute/empty/devoid of something|= hồ này không có cá this lake is destitute of fish|- without; with no...|= ngôi nhà không có đàn ông the house with no men|= đừng sợ! hàng rào không có điện đâu! don't be afraid! the fence is without electricity!|- xem nếu không có|= đưa tôi cái áo, không có tôi không ra đường được hand me my coat, i can't go out without it|- absent|= xin cho biết tại sao không có nó trong buổi họp please tell why he was not present at the meeting; please tell why he was absent from the meeting|= một đất nước không có đạo lý a country in which morality is absent |
* Từ tham khảo/words other:
- xe khách
- xe khách có ghế dài
- xe khách hai tầng
- xé khẩu hiệu
- xe lam