Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không ai điều khiển
* thngữ|- to take charge
* Từ tham khảo/words other:
-
tôn huynh
-
tốn kém
-
tồn kho
-
tồn khố
-
tồn khoản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không ai điều khiển
* Từ tham khảo/words other:
- tôn huynh
- tốn kém
- tồn kho
- tồn khố
- tồn khoản