Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gài
* verb
-to bolt; to fasten
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gài
- xem cài
* Từ tham khảo/words other:
-
bịt tai
-
bịt tai làm ngơ
-
bít tất
-
bít tất dài
-
bít tất không có chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gài
* Từ tham khảo/words other:
- bịt tai
- bịt tai làm ngơ
- bít tất
- bít tất dài
- bít tất không có chân