Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bít tất
* noun
- Socks, stockings
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bít tất
- socks; stockings|= bít tất tay gloves
* Từ tham khảo/words other:
-
axit nitric
-
axit no
-
axit nuclêic
-
axit phôtphoric
-
axit ribônuclêic
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bít tất
* Từ tham khảo/words other:
- axit nitric
- axit no
- axit nuclêic
- axit phôtphoric
- axit ribônuclêic