Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
axit phôtphoric
- phosphoric acid
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng rống
-
tiếng rú
-
tiếng rừ
-
tiếng rú lên
-
tiếng ru-ma-ni
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
axit phôtphoric
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng rống
- tiếng rú
- tiếng rừ
- tiếng rú lên
- tiếng ru-ma-ni