Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trầu cau
- betel and areca (to be considered as betrothal gifts)
* Từ tham khảo/words other:
-
lim dim
-
lim xanh
-
limonit
-
linh
-
lình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trầu cau
* Từ tham khảo/words other:
- lim dim
- lim xanh
- limonit
- linh
- lình