bịt tai | - to put one's fingers in one's ears; to cover one's ears; to stop one's ears; to plug one's ears; * nghĩa bóng to refuse to listen; to turn a deaf ear|= bịt tai trước những lời nói xấu to refuse to listen to backbiting; to turn a deaf ear to backbiting|= nó bịt tai trước lời cầu cứu của nàng he shut/closed his ears to her request for help |
* Từ tham khảo/words other:
- ra viện
- ra vốn
- ra vùng địch
- ra vùng giải phóng
- ra vùng tự do