bịt tai | - to put one's fingers in one's ears; to cover one's ears; to stop one's ears; to plug one's ears; * nghĩa bóng to refuse to listen; to turn a deaf ear|= bịt tai trước những lời nói xấu to refuse to listen to backbiting; to turn a deaf ear to backbiting|= nó bịt tai trước lời cầu cứu của nàng he shut/closed his ears to her request for help |
* Từ tham khảo/words other:
- máu khô
- màu lá cây
- màu lá sồi non
- màu lá úa
- máu lạnh