Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổng lý sự vụ
- director of affairs, service chief
* Từ tham khảo/words other:
-
giặt là
-
giật lại
-
giật lấy
-
giật lên
-
giát lò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổng lý sự vụ
* Từ tham khảo/words other:
- giặt là
- giật lại
- giật lấy
- giật lên
- giát lò