Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình tam giác
- triangle|= hình tam giác ba cạnh đều equilateral triangle|= hình tam giác cân isoceles triangle|- triangular
* Từ tham khảo/words other:
-
sự bỏ vốn và phương tiện để dựng
-
sự bọc
-
sự bơi
-
sứ cách điện
-
sự căm ghét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình tam giác
* Từ tham khảo/words other:
- sự bỏ vốn và phương tiện để dựng
- sự bọc
- sự bơi
- sứ cách điện
- sự căm ghét