Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng bộ
* adj
- synchronous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đồng bộ
- synchronous; overall; comprehensive|= phải có các biện pháp đồng bộ thì mới giải quyết vấn đề đó được the problem requires global/comprehensive measures
* Từ tham khảo/words other:
-
biết hài hước
-
biệt hiệu
-
biệt hiệu là
-
biết không phải thế
-
biệt khu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng bộ
* Từ tham khảo/words other:
- biết hài hước
- biệt hiệu
- biệt hiệu là
- biết không phải thế
- biệt khu