Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khối lượng xuất khẩu
- physical volume of exports
* Từ tham khảo/words other:
-
lõm sâu
-
lòm thòm
-
lõm vào
-
lờm xờm
-
lon
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khối lượng xuất khẩu
* Từ tham khảo/words other:
- lõm sâu
- lòm thòm
- lõm vào
- lờm xờm
- lon