Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khối hai mươi mặt
* dtừ|- icosahedron
* Từ tham khảo/words other:
-
người cưỡi ngựa đua vượt rào
-
người cưỡi ngựa giỏi
-
người cuốn buồm
-
người cuốn chỉ
-
người cuồng dâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khối hai mươi mặt
* Từ tham khảo/words other:
- người cưỡi ngựa đua vượt rào
- người cưỡi ngựa giỏi
- người cuốn buồm
- người cuốn chỉ
- người cuồng dâm