Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuộc bầu cử
- election
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng trong đám rước
-
dùng trong đám tang
-
đừng trông mặt mà bắt hình dong
-
dùng trong một số máy chữ điện
-
dùng trong sự chôn cất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuộc bầu cử
* Từ tham khảo/words other:
- dùng trong đám rước
- dùng trong đám tang
- đừng trông mặt mà bắt hình dong
- dùng trong một số máy chữ điện
- dùng trong sự chôn cất