Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẩm tấn
- interrogate, tortune
* Từ tham khảo/words other:
-
bầy bò sữa
-
bay bổng
-
bày bừa
-
bày bừa bãi
-
bay buổi chiều trong mùa sinh sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẩm tấn
* Từ tham khảo/words other:
- bầy bò sữa
- bay bổng
- bày bừa
- bày bừa bãi
- bay buổi chiều trong mùa sinh sản