Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lông đen
- (french rondelle) washer
* Từ tham khảo/words other:
-
còn bỏ trống
-
con boa
-
cơn bốc đồng
-
còn bối rối
-
con bồng con mang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lông đen
* Từ tham khảo/words other:
- còn bỏ trống
- con boa
- cơn bốc đồng
- còn bối rối
- con bồng con mang