Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoáng dật
- (văn chương) Leisured
=Cuộc đời khoáng dật+A leisured life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoáng dật
- (văn chương) leisured|= cuộc đời khoáng dật a leisured life
* Từ tham khảo/words other:
-
cách ngồi
-
cách ngôn
-
cách nhật
-
cách nhau
-
cách nhiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoáng dật
* Từ tham khảo/words other:
- cách ngồi
- cách ngôn
- cách nhật
- cách nhau
- cách nhiệt