Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cách ngôn
* noun
- Maxim, adage, saying
=cách ngôn có câu+as the saying goes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cách ngôn
* dtừ|- maxim, adage, saying, aphorism|= cách ngôn có câu as the saying goes|= những câu cách ngôn của khổng tử aphorism of confucius
* Từ tham khảo/words other:
-
bài tán dương
-
bài tán tụng
-
bài tập
-
bãi tập
-
bài tập diễn thuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cách ngôn
* Từ tham khảo/words other:
- bài tán dương
- bài tán tụng
- bài tập
- bãi tập
- bài tập diễn thuyết