bài tập | * noun - Exercise =bài tập hình học giải tích+exercise in analytic geometry =ra bài tập+to set exercises =bài tập miệng+oral exercise =bài tập thể dục+gymnastic exercises =bài tập về nhà làm+homework =thầy giáo cho chúng tôi một bài luận về nhà làm+the teacher gave us an essay for our homework |
bài tập | - drill; exercise; task|= bài tập hình học giải tích exercise in analytic geometry|= bài tập miệng oral exercise |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn chơi đàn đúm
- ăn chơi hoang toàng
- ăn chơi trụy lạc
- ân chủ
- ăn chực